STT |
Vị trí
|
Tổng Diện tích ( ha)
|
Diện tích chưa cấp (ha)
|
Lĩnh vực ưu tiên
|
1 |
Khu du lịch nước Sốt, thuộc xã Sơn Kim 1 |
482
|
473,6
|
Sản xuất chế biến nước khoáng, du lịch sinh thái nghĩ dưỡng |
2 |
Khu Đại Kim, xã Sơn Kim 1 |
18,79
|
12,5
|
Khu công nghiệp lắp ráp ô tô, xe máy, điện dân dụng, sản xuất kính các loại |
3 |
Khu công nghiệp Đá Mồng, thuộc xã Sơn Kim 2 |
57,23
|
57,23
|
Công nghiệp chế biến, sản xuất hóa mỹ phẩm, đường năng lượng thấp, phân bón sinh học, nuôi trồng sạch. |
4 |
Khu thương mại, dịch vụ và du lịch sinh thái Đá Mồng |
160
|
160
|
Đầu tư hạ tầng đô thị, thương mại dịch vụm du lịch sinh thái. |
5 |
Khu đô thị Nam sông Ngàn Phố, thị trấn Tây Sơn, và xã Tây Sơn |
100
|
100
|
Xây dựng hạ tầng đô thị, khách sạn, nhà hàng |
6 |
Khu đô thị dọc đường 8A từ Hà Tân đến thị trấn Sơn Tây |
400
|
400
|
Xây dựng hạ tầng đô thị. |
7 |
Khu Công nghiệp Hà Tân, thuộc địa bàn xã Sơn Tây |
34,5
|
34,5
|
Công nghiệp lắp ráp, điện tử, điện lạnh |
8 |
Khu dđô thị thương mại, du lịch Hà Tân, thuộc địa bàn xã Sơn Tây |
81,2
|
81,2
|
Hạ tầng đô thị, khách sạn nhà hàng. |
9 |
Khu đô thị thương mại Cổng B, thuộc địa bàn xã Sơn Tây |
10
|
10
|
Các dự án hạ tầng đô thị, trung tâm thương mại, khách sạn nhà hàng. |
10 |
Khu vực cổng kiểm soát nội địa (Cổng B) thuộc xã Sơn Tây |
6,86
|
6,86
|
Hạ tầng đô thị, trung tâm thương mại, kho ngoại quan, khách sạn nhà hàng. |
|